Thực đơn
Lee Zii Jia Thành tíchNăm | Địa điểm | Đối thủ | Thành tích | Huy chương |
---|---|---|---|---|
2019 | Muntinlupa Sports Complex, Metro Manila, Philippines | Loh Kean Yew | 21–18, 21–18 | Vàng |
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Kết quả | Huy chương |
---|---|---|---|---|
2016 | Bilbao Arena, Bilbao, Tây Ban Nha | Chico Aura Dwi Wardoyo | 19–21, 18–21 | Đồng |
Năm | Giải đấu | Hạng đấu | Đối thủ | Kết quả | Danh hiệu |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Đài Bắc Trung Quốc mở rộng | Super 300 | Riichi Takeshita | 21–17, 16–21, 21–11 | Vô địch |
2018 | Korea Masters | Super 300 | Son Wan-ho | 16–21, 11–21 | Á quân |
2021 | Toàn Anh | Super 1000 | Viktor Axelsen | 30–29, 20–22, 21–9 | Vô địch |
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả | Danh hiệu |
---|---|---|---|---|
2016 | India International Series | Lakshya Sen | 13–11, 3–11, 6–11, 6–11 | Á quân |
2017 | Polish International | Soong Joo Ven | 21–17, 21–16 | Vô địch |
Thực đơn
Lee Zii Jia Thành tíchLiên quan
Lee Lee Chong Wei Lee Do-hyun Lee Jong-suk Lee Byung-hun Lee Joon-gi Lee Seung-gi Lee Sung-kyung Lee Kwang-soo Lee Myung-bakTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee Zii Jia http://bwfcontent.tournamentsoftware.com/profile/d... http://bam.org.my/player/lee-zii-jia https://www.nst.com.my/sports/badminton/2021/03/67... https://www.thestar.com.my/sport/badminton/2021/03... https://web.archive.org/web/20200525182414/http://...